Có 1 kết quả:
成骨不全症 chéng gǔ bù quán zhèng ㄔㄥˊ ㄍㄨˇ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄢˊ ㄓㄥˋ
chéng gǔ bù quán zhèng ㄔㄥˊ ㄍㄨˇ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄢˊ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) osteogenesis imperfecta (OI)
(2) brittle bone disease
(2) brittle bone disease
Bình luận 0
chéng gǔ bù quán zhèng ㄔㄥˊ ㄍㄨˇ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄢˊ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0