Có 1 kết quả:

成骨不全症 chéng gǔ bù quán zhèng ㄔㄥˊ ㄍㄨˇ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄢˊ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) osteogenesis imperfecta (OI)
(2) brittle bone disease

Bình luận 0